Almirante Brown (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Almirante Brown
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Almirante Brown
Sân vận động:
Estadio Fragata Presidente Sarmiento
(Isidro Casanova)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Ramiro
33
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abreliano Marcos Ulises
26
7
286
0
0
3
0
4
Acosta Natan
21
12
884
0
0
6
0
13
Errecalde Gonzalo
24
1
17
0
0
0
0
2
Mino Facundo
24
13
1154
1
0
4
0
14
Ochoa Axel
28
5
297
0
0
0
0
13
Olivarez Sebastian
31
4
279
0
0
0
0
6
Quiroz Leandro
20
9
802
0
0
2
0
3
Rodriguez Fernando
23
11
950
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrionuevo Kevin
25
6
322
0
0
2
0
5
Cenci Bruno
20
7
412
0
0
1
0
11
Diaz Tomas
23
9
592
0
0
0
0
11
Escurra Jose
22
5
244
0
0
0
0
8
Gauna Santiago
21
11
863
0
0
4
0
17
Guzman Leandro
35
8
350
0
0
0
0
10
Iglesias Leandro
23
3
166
0
0
1
0
17
Maidana Agustin
22
7
269
0
0
2
0
17
Pittavino Rodrigo
21
3
52
0
0
1
0
18
Quinteros Tobias
19
1
36
0
0
0
0
5
Villarruel Lucas
33
6
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almada Tomas
22
10
628
0
0
0
0
9
Bonacci Pio
25
10
854
2
0
0
0
18
Fernandez Brian
29
7
334
1
0
2
0
8
Garcia Facundo
27
1
60
0
0
0
0
19
Leguizamon Lautaro
21
2
26
0
0
0
0
10
Piteo Matias Agustin
22
4
139
0
0
1
0
20
Rivero German Ariel
32
13
686
1
0
1
0
7
Stable Facundo
28
7
241
0
0
0
0
16
Vella Leandro
27
3
79
0
0
0
0
10
Vera Santiago
25
7
440
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Rodrigo
42
Bazan Vera Daniel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferreyra Nazareno
24
0
0
0
0
0
0
1
Martinez Ramiro
33
13
1170
0
0
0
0
12
Peraggini Luciano
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abreliano Marcos Ulises
26
7
286
0
0
3
0
4
Acosta Natan
21
12
884
0
0
6
0
13
Errecalde Gonzalo
24
1
17
0
0
0
0
2
Mino Facundo
24
13
1154
1
0
4
0
14
Ochoa Axel
28
5
297
0
0
0
0
13
Olivarez Sebastian
31
4
279
0
0
0
0
6
Quiroz Leandro
20
9
802
0
0
2
0
3
Rodriguez Fernando
23
11
950
0
0
4
0
15
Varela Christian
33
0
0
0
0
0
0
14
Villar Mauro
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barrionuevo Kevin
25
6
322
0
0
2
0
5
Cenci Bruno
20
7
412
0
0
1
0
11
Diaz Tomas
23
9
592
0
0
0
0
11
Escurra Jose
22
5
244
0
0
0
0
8
Gauna Santiago
21
11
863
0
0
4
0
17
Guzman Leandro
35
8
350
0
0
0
0
10
Iglesias Leandro
23
3
166
0
0
1
0
17
Maidana Agustin
22
7
269
0
0
2
0
17
Pittavino Rodrigo
21
3
52
0
0
1
0
18
Quinteros Tobias
19
1
36
0
0
0
0
5
Villarruel Lucas
33
6
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almada Tomas
22
10
628
0
0
0
0
9
Bonacci Pio
25
10
854
2
0
0
0
18
Fernandez Brian
29
7
334
1
0
2
0
8
Garcia Facundo
27
1
60
0
0
0
0
19
Leguizamon Lautaro
21
2
26
0
0
0
0
10
Piteo Matias Agustin
22
4
139
0
0
1
0
20
Rivero German Ariel
32
13
686
1
0
1
0
7
Stable Facundo
28
7
241
0
0
0
0
16
Vella Leandro
27
3
79
0
0
0
0
10
Vera Santiago
25
7
440
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Rodrigo
42
Bazan Vera Daniel
51
Quảng cáo
Quảng cáo