Atletico Atlanta (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico Atlanta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Atletico Atlanta
Sân vận động:
Estadio Don León Kolbowski
(Buenos Aires)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galvan Bruno
29
9
810
0
0
0
0
1
Sanchez Alejandro
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alegre Alan
33
4
202
0
0
1
0
6
Evangelista Fernando
32
11
939
0
0
2
0
14
Flores Leonardo
26
4
211
0
0
1
0
2
Gissi Dylan
33
12
957
0
0
2
0
13
Herrera Thiago
19
4
90
0
0
2
0
16
Mosca Nicolas
20
3
101
0
0
0
1
6
Rojas Tomas
21
2
156
0
0
0
0
4
Rosales Pablo
32
10
779
0
0
0
0
3
Silva Tomas
21
12
1014
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bisanz Federico
22
12
690
3
0
3
0
8
Dramisino Alejo
24
12
922
1
0
2
1
15
Gonzalez Maximiliano
30
9
343
0
0
1
0
17
Medina Nicolas
21
5
153
0
0
0
0
10
Ochoa Joaquin
27
3
134
0
0
0
1
10
Previtali Nicolas
28
8
442
0
0
0
0
5
Requena Juan
25
12
991
1
0
5
0
19
Rueda Maxmiliano
26
11
562
1
0
0
0
16
Vega Gabriel
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bodencer Erik
24
5
247
0
0
0
0
9
Costantino Ivo
25
13
923
2
0
1
0
16
Esmay Vito
20
1
14
0
0
0
0
18
Lattanzio Carlo
26
8
445
0
0
0
0
20
Maguicha David
20
1
45
0
0
0
0
11
Marinucci Leonardo
31
11
466
1
0
1
0
17
Paterson Robinson
19
2
41
0
0
0
0
19
Rios Lucas
22
10
353
1
0
2
0
9
Susvielles Joaquin
33
5
436
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Luis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galvan Bruno
29
9
810
0
0
0
0
1
Sanchez Alejandro
37
4
360
0
0
0
0
12
Velazquez Federico
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alegre Alan
33
4
202
0
0
1
0
6
Evangelista Fernando
32
11
939
0
0
2
0
14
Flores Leonardo
26
4
211
0
0
1
0
2
Gissi Dylan
33
12
957
0
0
2
0
13
Herrera Thiago
19
4
90
0
0
2
0
16
Mosca Nicolas
20
3
101
0
0
0
1
13
Poza Axel
21
0
0
0
0
0
0
6
Rojas Tomas
21
2
156
0
0
0
0
4
Rosales Pablo
32
10
779
0
0
0
0
3
Silva Tomas
21
12
1014
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bisanz Federico
22
12
690
3
0
3
0
8
Dramisino Alejo
24
12
922
1
0
2
1
15
Gonzalez Maximiliano
30
9
343
0
0
1
0
17
Medina Nicolas
21
5
153
0
0
0
0
10
Ochoa Joaquin
27
3
134
0
0
0
1
10
Previtali Nicolas
28
8
442
0
0
0
0
5
Requena Juan
25
12
991
1
0
5
0
19
Rueda Maxmiliano
26
11
562
1
0
0
0
16
Vega Gabriel
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bodencer Erik
24
5
247
0
0
0
0
9
Costantino Ivo
25
13
923
2
0
1
0
16
Esmay Vito
20
1
14
0
0
0
0
18
Lattanzio Carlo
26
8
445
0
0
0
0
20
Maguicha David
20
1
45
0
0
0
0
11
Marinucci Leonardo
31
11
466
1
0
1
0
17
Paterson Robinson
19
2
41
0
0
0
0
19
Rios Lucas
22
10
353
1
0
2
0
9
Susvielles Joaquin
33
5
436
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Luis
36
Quảng cáo
Quảng cáo