Barracas Central (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Barracas Central
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Barracas Central
Sân vận động:
Claudio Fabian Tapia
(Barracas)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Moyano Sebastian
33
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
15
1306
1
0
3
0
15
Demartini Nicolas
24
3
225
1
0
0
0
14
Goni Gonzalo
25
14
1171
0
0
1
0
5
Herrera Rodrigo
23
15
1350
0
0
3
0
26
Irazoque Agustin
24
4
90
0
0
0
0
3
Tolosa Franco
22
1
4
1
0
0
0
4
Velurtas Pedro
22
4
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Carlos
33
8
155
0
0
0
0
32
Coronel Santiago
23
8
362
0
1
1
0
24
Duarte Carlos
22
9
283
0
0
0
0
27
Iacobellis Marco
24
10
348
1
0
2
0
33
Mater Facundo
25
15
1325
0
1
3
0
79
Puig Maximiliano
23
1
26
0
0
0
0
8
Rosane Siro
23
15
1202
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abila Ramon
34
10
247
0
0
0
0
48
Aguirre Federico
22
1
12
0
0
0
0
21
Brochero Lucas
25
13
816
3
1
0
0
20
Candia Jhonatan
29
9
202
0
0
0
1
11
Cantero Alan
25
14
834
4
2
0
0
9
Dominguez Alexis
27
14
933
3
0
1
0
6
Insua Rodrigo
26
15
1347
0
1
0
0
36
Juarez Alex
19
1
10
0
0
0
0
29
Juarez Daniel
22
9
264
0
0
1
0
43
Zalazar Maximiliano
23
15
988
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orfila Alejandro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mino Marcelo
26
0
0
0
0
0
0
25
Moyano Sebastian
33
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
15
1306
1
0
3
0
15
Demartini Nicolas
24
3
225
1
0
0
0
23
Faggioli Lucas
27
0
0
0
0
0
0
14
Goni Gonzalo
25
14
1171
0
0
1
0
5
Herrera Rodrigo
23
15
1350
0
0
3
0
26
Irazoque Agustin
24
4
90
0
0
0
0
34
Serrizuela Juan
22
0
0
0
0
0
0
3
Tolosa Franco
22
1
4
1
0
0
0
4
Velurtas Pedro
22
4
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arce Carlos
33
8
155
0
0
0
0
32
Coronel Santiago
23
8
362
0
1
1
0
24
Duarte Carlos
22
9
283
0
0
0
0
22
Garcia Bahiano
23
0
0
0
0
0
0
27
Iacobellis Marco
24
10
348
1
0
2
0
8
Laba Matias
32
0
0
0
0
0
0
33
Mater Facundo
25
15
1325
0
1
3
0
79
Puig Maximiliano
23
1
26
0
0
0
0
8
Rosane Siro
23
15
1202
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abila Ramon
34
10
247
0
0
0
0
48
Aguirre Federico
22
1
12
0
0
0
0
21
Brochero Lucas
25
13
816
3
1
0
0
20
Candia Jhonatan
29
9
202
0
0
0
1
11
Cantero Alan
25
14
834
4
2
0
0
9
Dominguez Alexis
27
14
933
3
0
1
0
6
Insua Rodrigo
26
15
1347
0
1
0
0
36
Juarez Alex
19
1
10
0
0
0
0
29
Juarez Daniel
22
9
264
0
0
1
0
43
Zalazar Maximiliano
23
15
988
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orfila Alejandro
47
Quảng cáo
Quảng cáo