BATE 2 (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BATE 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
BATE 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Martinovich Daniel
17
4
360
0
0
0
0
30
Pankratov Boris
41
2
180
0
0
0
0
35
Skopets Arseniy
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chuevskiy Egor
18
3
270
0
0
1
0
25
Neskoromnyi Nikita
18
4
298
0
0
1
0
84
Osipov Egor
21
4
360
0
0
0
0
3
Sinkevich Artemy
18
4
244
0
0
1
0
5
Svidinskiy Matvey
20
3
270
0
0
1
0
4
Vergeichik Daniil
19
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranov Ilya
19
7
570
0
1
0
0
6
Blotskiy Arseniy
19
7
425
1
2
1
0
22
Gitselev Rudy
20
4
360
4
0
1
0
21
Kiselev Vadim
19
5
398
4
0
2
0
18
Kolosovskiy Plato
18
7
222
1
0
0
0
16
Mardas Maksim
18
3
48
0
0
0
0
17
Sakhonchik Ales
18
3
94
0
1
1
0
13
Telesh Maksim
18
7
220
0
0
0
0
68
Zhulpa Daniil
19
4
279
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Golovachenko Vladislav
19
5
193
1
0
0
0
80
Mirskiy Nikolay
18
4
170
0
0
0
0
21
Orlovskyi Vladislav
19
7
522
2
1
2
0
19
Petrovich Aleksandr
18
2
39
0
0
0
0
27
Piletskiy Roman
20
3
217
0
0
0
0
14
Protasenya Gleb
19
3
52
1
0
0
0
15
Shkondin Andrey
19
7
630
0
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Katkov Pavel
18
0
0
0
0
0
0
99
Martinovich Daniel
17
4
360
0
0
0
0
30
Pankratov Boris
41
2
180
0
0
0
0
35
Skopets Arseniy
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brelunenko Ilya
18
0
0
0
0
0
0
5
Chikilevsky Artem
18
0
0
0
0
0
0
10
Chuevskiy Egor
18
3
270
0
0
1
0
19
Kodeba Yevgeni
17
0
0
0
0
0
0
25
Neskoromnyi Nikita
18
4
298
0
0
1
0
84
Osipov Egor
21
4
360
0
0
0
0
11
Praleska Maxim
18
0
0
0
0
0
0
14
Shevchik Zadar
17
0
0
0
0
0
0
3
Sinkevich Artemy
18
4
244
0
0
1
0
5
Svidinskiy Matvey
20
3
270
0
0
1
0
4
Vergeichik Daniil
19
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranov Ilya
19
7
570
0
1
0
0
6
Blotskiy Arseniy
19
7
425
1
2
1
0
22
Gitselev Rudy
20
4
360
4
0
1
0
6
Kisel Valeriy
18
0
0
0
0
0
0
21
Kiselev Vadim
19
5
398
4
0
2
0
18
Kolosovskiy Plato
18
7
222
1
0
0
0
16
Mardas Maksim
18
3
48
0
0
0
0
17
Sakhonchik Ales
18
3
94
0
1
1
0
22
Shumskiy Yan
19
0
0
0
0
0
0
13
Telesh Maksim
18
7
220
0
0
0
0
68
Zhulpa Daniil
19
4
279
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Golovachenko Vladislav
19
5
193
1
0
0
0
80
Mirskiy Nikolay
18
4
170
0
0
0
0
21
Orlovskyi Vladislav
19
7
522
2
1
2
0
19
Petrovich Aleksandr
18
2
39
0
0
0
0
27
Piletskiy Roman
20
3
217
0
0
0
0
14
Protasenya Gleb
19
3
52
1
0
0
0
15
Shkondin Andrey
19
7
630
0
2
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo