Brown Adrogue (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brown Adrogue
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Brown Adrogue
Sân vận động:
Estadio Lorenzo Arandilla
(Adrogue)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero Franco
31
13
1170
0
0
0
0
12
Peralta Adrian
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguirre Carlos
26
10
812
0
0
4
0
13
Arrechea Nicolas
32
9
741
1
0
2
0
3
Gamarra Gonzalo
24
10
804
0
0
2
1
6
Herranz Nicolas
29
6
496
0
0
1
0
14
Luque Mauro
24
9
576
0
0
2
0
2
Masuero Abel
36
12
1080
0
0
0
0
16
Modon Sergio Exequiel
31
12
456
0
0
1
0
14
Palomeque Alexis
24
2
107
0
0
1
0
7
Romero Ramirez Patricio Emilio
21
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chavez Fernando
25
1
16
0
0
0
0
5
Desio Gonzalo
24
10
827
0
0
2
0
7
Lovazzano Lautaro
22
11
708
0
0
2
0
5
Pereyra Nahuel
32
8
412
0
0
4
0
16
Sangiovani Rafael
26
12
782
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benitez Franco
22
12
654
0
0
0
0
20
Buter Leonel
31
14
766
1
0
2
0
19
Castillo Lucio
22
7
348
0
0
1
0
19
Lopez Brandon
20
4
83
0
0
0
0
11
Nouet Francisco
25
10
394
0
0
0
0
8
Nouet Matias
31
10
785
3
0
1
0
9
Pulicastro Franco
24
11
705
1
0
2
0
20
Salvaggio Marcos
28
5
108
0
0
0
0
18
Sosa Santiago
23
5
136
0
0
0
0
17
Sproat Matias
36
10
345
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vico Pablo
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero Franco
31
13
1170
0
0
0
0
12
Peralta Adrian
34
1
90
0
0
0
0
12
Wysocki Matias
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguirre Carlos
26
10
812
0
0
4
0
13
Arrechea Nicolas
32
9
741
1
0
2
0
3
Gamarra Gonzalo
24
10
804
0
0
2
1
6
Herranz Nicolas
29
6
496
0
0
1
0
14
Luque Mauro
24
9
576
0
0
2
0
2
Masuero Abel
36
12
1080
0
0
0
0
16
Modon Sergio Exequiel
31
12
456
0
0
1
0
14
Palomeque Alexis
24
2
107
0
0
1
0
7
Romero Ramirez Patricio Emilio
21
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chavez Fernando
25
1
16
0
0
0
0
5
Desio Gonzalo
24
10
827
0
0
2
0
7
Lovazzano Lautaro
22
11
708
0
0
2
0
5
Pereyra Nahuel
32
8
412
0
0
4
0
16
Sangiovani Rafael
26
12
782
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benitez Franco
22
12
654
0
0
0
0
20
Buter Leonel
31
14
766
1
0
2
0
19
Castillo Lucio
22
7
348
0
0
1
0
19
Lopez Brandon
20
4
83
0
0
0
0
11
Nouet Francisco
25
10
394
0
0
0
0
8
Nouet Matias
31
10
785
3
0
1
0
9
Pulicastro Franco
24
11
705
1
0
2
0
20
Salvaggio Marcos
28
5
108
0
0
0
0
18
Sosa Santiago
23
5
136
0
0
0
0
17
Sproat Matias
36
10
345
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vico Pablo
68
Quảng cáo
Quảng cáo