Colon Santa Fe (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Colon Santa Fe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Colon Santa Fe
Sân vận động:
Estadio Brigadier General Estanislao López
(Santa Fe)
Sức chứa:
28 251
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vicentini Manuel
34
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Castet Facundo
25
17
1523
0
0
2
0
2
Goltz Paolo
39
17
1530
2
0
1
0
4
Herrera Ezequiel
21
14
1249
0
0
3
0
6
Lopes Hernan
33
16
1440
0
0
3
0
18
Navas Julian
30
3
143
0
0
2
0
14
Picech Lucas Emanuel
21
2
129
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henriquez Fabian
28
3
101
0
0
0
0
8
Jourdan Federico
33
17
1233
5
0
1
0
5
Prediger Sebastian
37
17
1424
0
0
0
0
17
Sabella Alexis
23
15
763
2
0
2
0
7
Talpone Nicolas
28
17
1418
1
0
3
0
19
Vega Cristian
30
11
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aranda Alex
23
1
20
0
0
0
0
10
Bernardi Christian
34
14
402
0
0
0
0
18
Delgadillo Nicolas
26
10
158
0
0
0
0
16
Guille Braian
26
12
712
3
0
1
0
13
Juncos Bruno
22
7
65
0
0
0
0
11
Lago Ignacio
21
17
1456
5
0
1
0
20
Leguizamon Nicolas
29
9
194
1
0
1
0
17
Rodriguez Axel
27
10
517
3
0
0
0
9
Sandoval Tomas
25
1
46
0
0
0
0
9
Toledo Javier
38
15
686
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Delfino Ivan
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gimenez Tomas
25
0
0
0
0
0
0
1
Vicentini Manuel
34
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Antonini Juan
25
0
0
0
0
0
0
3
Castet Facundo
25
17
1523
0
0
2
0
33
Garces Facundo
24
0
0
0
0
0
0
2
Goltz Paolo
39
17
1530
2
0
1
0
15
Greising Edhard
23
0
0
0
0
0
0
4
Herrera Ezequiel
21
14
1249
0
0
3
0
6
Lopes Hernan
33
16
1440
0
0
3
0
18
Navas Julian
30
3
143
0
0
2
0
14
Picech Lucas Emanuel
21
2
129
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henriquez Fabian
28
3
101
0
0
0
0
8
Jourdan Federico
33
17
1233
5
0
1
0
5
Prediger Sebastian
37
17
1424
0
0
0
0
17
Sabella Alexis
23
15
763
2
0
2
0
7
Talpone Nicolas
28
17
1418
1
0
3
0
19
Vega Cristian
30
11
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aranda Alex
23
1
20
0
0
0
0
10
Bernardi Christian
34
14
402
0
0
0
0
18
Delgadillo Nicolas
26
10
158
0
0
0
0
16
Guille Braian
26
12
712
3
0
1
0
18
Joaquin Facundo
23
0
0
0
0
0
0
13
Juncos Bruno
22
7
65
0
0
0
0
11
Lago Ignacio
21
17
1456
5
0
1
0
20
Leguizamon Nicolas
29
9
194
1
0
1
0
17
Rodriguez Axel
27
10
517
3
0
0
0
9
Sandoval Tomas
25
1
46
0
0
0
0
9
Toledo Javier
38
15
686
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Delfino Ivan
53
Quảng cáo
Quảng cáo