Deportivo Madryn (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Deportivo Madryn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Madryn
Sân vận động:
Estadio Abel Sastre
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
33
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ardiles Facundo
25
11
782
0
0
0
0
6
Braghieri Diego Luis
37
9
581
0
0
2
0
2
Calderon Pablo
25
10
790
0
0
1
1
13
Mansilla Mauricio
35
7
333
0
0
0
0
14
Moreno Alan
35
4
341
0
0
2
0
8
Peinipil Mauro
25
13
1116
0
0
4
0
2
Zules Caicedo Jorge Raul
33
10
830
0
0
3
1
3
Zuliani Hernan
20
11
909
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arreguin Enzo
24
10
299
0
0
0
0
15
Benitez Marcos
22
5
260
0
0
1
0
7
Crego Diego
27
13
1051
1
0
1
0
11
Ferreyra Brian
27
13
663
3
0
0
0
16
Perez Bruno
22
3
89
0
0
0
0
19
Perez Bruno
22
7
172
0
0
0
0
5
Recalde Federico
27
12
983
0
0
2
0
15
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
3
189
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
13
928
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diellos Diego
30
14
1028
3
0
1
0
19
Gimenez Benjamin
23
4
224
0
0
0
0
16
Jara Estanislao
24
9
183
0
0
0
0
20
Palacio Jonathan
23
12
352
2
0
0
0
17
Porto Jeronimo
23
4
226
0
0
1
0
18
Zegarra Zago
22
4
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
33
14
1260
0
0
2
0
12
Hass Joaquin
26
0
0
0
0
0
0
12
Nievas Mauricio
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ardiles Facundo
25
11
782
0
0
0
0
6
Braghieri Diego Luis
37
9
581
0
0
2
0
2
Calderon Pablo
25
10
790
0
0
1
1
13
Mansilla Mauricio
35
7
333
0
0
0
0
14
Moreno Alan
35
4
341
0
0
2
0
8
Peinipil Mauro
25
13
1116
0
0
4
0
2
Zules Caicedo Jorge Raul
33
10
830
0
0
3
1
3
Zuliani Hernan
20
11
909
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arreguin Enzo
24
10
299
0
0
0
0
15
Benitez Marcos
22
5
260
0
0
1
0
7
Crego Diego
27
13
1051
1
0
1
0
11
Ferreyra Brian
27
13
663
3
0
0
0
16
Perez Bruno
22
3
89
0
0
0
0
19
Perez Bruno
22
7
172
0
0
0
0
5
Recalde Federico
27
12
983
0
0
2
0
15
Rivadero Marcos
31
5
255
0
0
2
0
15
Rojas Joaquin
21
3
189
0
0
1
0
10
Sanchez Nicolas
32
13
928
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diellos Diego
30
14
1028
3
0
1
0
19
Gimenez Benjamin
23
4
224
0
0
0
0
16
Jara Estanislao
24
9
183
0
0
0
0
20
Palacio Jonathan
23
12
352
2
0
0
0
17
Porto Jeronimo
23
4
226
0
0
1
0
18
Zegarra Zago
22
4
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
41
Quảng cáo
Quảng cáo