Dynamo Brest (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dynamo Brest
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Dynamo Brest
Sân vận động:
Regional Sport Complex Brestskiy
Sức chứa:
10 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kozakevich Mikhail
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dziov Maks
22
6
540
0
0
1
0
5
Kasarab Maksim
20
6
540
0
1
1
0
19
Lyakh Vladislav
24
3
270
0
0
1
0
2
Moussinga Georges
28
4
188
1
0
0
0
33
Rakhmanov Artem
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewale Oladoye
22
1
12
0
0
0
0
42
Burak Nikita
19
6
328
0
0
0
0
15
Kislyak Sergey
36
3
53
1
0
0
0
11
Kovalevich Denis
22
3
81
0
0
1
0
23
Olekhnovich Edgar
36
4
217
0
1
1
0
29
Oreshkevich Jaroslav
23
6
532
1
1
1
0
7
Svirepa Aleksandr
24
6
460
0
0
3
0
27
Turich Artem
19
6
310
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Barkovsky German
21
6
477
3
3
0
0
17
Dukso Matvey
21
4
38
0
0
0
0
62
Gordeychuk Mikhail
34
6
451
4
3
0
0
24
Kortsov Egor
24
6
483
3
2
2
0
8
Lopaga Josephat
21
6
77
1
0
0
0
87
Tsepenkov Kirill
19
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazevich Aleksandr
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kashtelyan Daniil
18
0
0
0
0
0
0
16
Kozakevich Mikhail
21
6
540
0
0
0
0
22
Sednev Nikita
21
0
0
0
0
0
0
35
Tretyak Gleb
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bogdanovich Ilyja
20
0
0
0
0
0
0
69
Dziov Maks
22
6
540
0
0
1
0
5
Kasarab Maksim
20
6
540
0
1
1
0
9
Khralenkov Egor
18
0
0
0
0
0
0
59
Kolpachuk Ilia
33
0
0
0
0
0
0
19
Lyakh Vladislav
24
3
270
0
0
1
0
90
Martynovich Daniil
21
0
0
0
0
0
0
2
Moussinga Georges
28
4
188
1
0
0
0
33
Rakhmanov Artem
33
4
360
1
0
1
0
23
Yurkevich Ilya
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewale Oladoye
22
1
12
0
0
0
0
42
Burak Nikita
19
6
328
0
0
0
0
51
Chernyavsky Daniel
19
0
0
0
0
0
0
15
Kislyak Sergey
36
3
53
1
0
0
0
11
Kovalevich Denis
22
3
81
0
0
1
0
23
Olekhnovich Edgar
36
4
217
0
1
1
0
29
Oreshkevich Jaroslav
23
6
532
1
1
1
0
7
Svirepa Aleksandr
24
6
460
0
0
3
0
27
Turich Artem
19
6
310
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Barkovsky German
21
6
477
3
3
0
0
17
Dukso Matvey
21
4
38
0
0
0
0
62
Gordeychuk Mikhail
34
6
451
4
3
0
0
24
Kortsov Egor
24
6
483
3
2
2
0
8
Lopaga Josephat
21
6
77
1
0
0
0
99
Lyukevich Nikita
18
0
0
0
0
0
0
87
Tsepenkov Kirill
19
1
10
0
0
0
0
20
Zaychuk Artem
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brazevich Aleksandr
50
Quảng cáo
Quảng cáo