San Martin S.J. (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Martin S.J.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Martin S.J.
Sân vận động:
Estadio Ingeniero Hilario Sánchez
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borgogno Matias
25
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Leonel
28
16
1391
0
0
2
1
2
Caseres Rodrigo
26
15
1040
1
0
2
0
18
Gomez Jose
30
4
199
0
0
0
0
13
Heredia Agustin
26
8
577
0
0
3
0
13
Marchio Julian
23
8
250
0
0
1
0
14
Masino Maximo
22
2
94
0
0
0
0
4
Molina Alejandro
26
16
1440
2
0
5
0
14
Perez Ian
25
1
90
0
0
0
0
6
Sienra Agustin
24
17
1512
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acosta Lucas
19
4
54
0
0
0
0
16
Escalante Lautaro Tomas
24
15
630
0
0
4
0
10
Gonzalez Sebastian Emmanuel
32
13
852
1
0
3
0
11
Gutierrez Maximiliano
27
13
811
2
0
1
0
8
Lopez Santiago
26
18
1421
1
0
4
0
20
Lucero Gonzalo
20
1
31
0
0
0
0
15
Olguin Gino
24
12
267
0
0
0
0
5
Pelaitay Nicolas
31
18
1620
0
0
4
0
19
Zacaria Jonathan
34
8
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casa Maximiliano
31
16
1157
4
0
0
0
7
Fernandez Tomas
26
12
620
2
0
3
0
16
Fernandez Tomas
25
2
40
0
0
0
0
17
Franco Nicolas
28
12
600
2
0
1
0
9
Gonzalez Federico
37
15
628
4
0
1
0
19
Gonzalez Kevin
28
4
51
0
0
1
0
20
Montagna Ezequiel
29
6
193
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antuna Raul
50
Schiapparelli Alejandro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonansea Federico
26
0
0
0
0
0
0
1
Borgogno Matias
25
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Leonel
28
16
1391
0
0
2
1
2
Caseres Rodrigo
26
15
1040
1
0
2
0
18
Gomez Jose
30
4
199
0
0
0
0
13
Heredia Agustin
26
8
577
0
0
3
0
13
Marchio Julian
23
8
250
0
0
1
0
14
Masino Maximo
22
2
94
0
0
0
0
4
Molina Alejandro
26
16
1440
2
0
5
0
14
Perez Ian
25
1
90
0
0
0
0
6
Sienra Agustin
24
17
1512
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acosta Lucas
19
4
54
0
0
0
0
16
Escalante Lautaro Tomas
24
15
630
0
0
4
0
20
Galvan Maximiliano
21
0
0
0
0
0
0
10
Gonzalez Sebastian Emmanuel
32
13
852
1
0
3
0
11
Gutierrez Maximiliano
27
13
811
2
0
1
0
8
Lopez Santiago
26
18
1421
1
0
4
0
20
Lucero Gonzalo
20
1
31
0
0
0
0
15
Olguin Gino
24
12
267
0
0
0
0
5
Pelaitay Nicolas
31
18
1620
0
0
4
0
19
Zacaria Jonathan
34
8
312
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casa Maximiliano
31
16
1157
4
0
0
0
7
Fernandez Tomas
26
12
620
2
0
3
0
16
Fernandez Tomas
25
2
40
0
0
0
0
17
Franco Nicolas
28
12
600
2
0
1
0
9
Gonzalez Federico
37
15
628
4
0
1
0
19
Gonzalez Kevin
28
4
51
0
0
1
0
20
Montagna Ezequiel
29
6
193
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antuna Raul
50
Schiapparelli Alejandro
44
Quảng cáo
Quảng cáo