San Telmo (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Telmo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Telmo
Sân vận động:
Estadio Osvaldo Baletto
(Dock Sud)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustos Brian
27
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
29
15
1350
1
0
3
0
16
Cosi Julian
25
14
389
0
0
5
0
2
Gonzalez Hector
31
14
1191
1
0
1
1
6
Lamosa Agustin
22
15
1342
0
0
1
0
13
Lillo Gianfranco
24
13
325
0
0
2
0
4
Vallejos Martin
24
15
1344
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandez Adrian
22
15
1206
4
0
5
0
8
Franco Emiliano
29
13
975
1
0
3
1
17
Gimenez Gonzalo
28
1
34
0
0
0
0
18
Mayenfisch German
30
10
237
0
0
0
0
16
Medina Cristian
28
2
38
0
0
0
0
5
Ramirez Gabriel
28
14
1209
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayunta Franco
21
10
463
1
0
2
0
11
Barreto Jose
24
13
891
5
0
0
0
8
Gonzalez Rodrigo
23
14
548
1
0
4
0
19
Heiz Nicolas
25
10
226
1
0
1
1
7
Larthirigoyen Inaki
20
12
696
1
0
0
0
20
Salerno Matias
20
4
63
1
0
0
0
9
Tisera Franco
34
11
715
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balderrama Matias Adrian
24
0
0
0
0
0
0
1
Bustos Brian
27
15
1350
0
0
0
0
12
Enrico Joaquin Conrado
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
29
15
1350
1
0
3
0
16
Cosi Julian
25
14
389
0
0
5
0
2
Gonzalez Hector
31
14
1191
1
0
1
1
6
Lamosa Agustin
22
15
1342
0
0
1
0
13
Lillo Gianfranco
24
13
325
0
0
2
0
4
Vallejos Martin
24
15
1344
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandez Adrian
22
15
1206
4
0
5
0
8
Franco Emiliano
29
13
975
1
0
3
1
17
Gimenez Gonzalo
28
1
34
0
0
0
0
17
Martinez Aaron
22
0
0
0
0
0
0
18
Mayenfisch German
30
10
237
0
0
0
0
17
Maza Jonathan
25
0
0
0
0
0
0
16
Medina Cristian
28
2
38
0
0
0
0
15
Pardo Ian
?
0
0
0
0
0
0
5
Ramirez Gabriel
28
14
1209
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayunta Franco
21
10
463
1
0
2
0
11
Barreto Jose
24
13
891
5
0
0
0
8
Gonzalez Rodrigo
23
14
548
1
0
4
0
19
Heiz Nicolas
25
10
226
1
0
1
1
7
Larthirigoyen Inaki
20
12
696
1
0
0
0
20
Salerno Matias
20
4
63
1
0
0
0
9
Tisera Franco
34
11
715
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
53
Quảng cáo
Quảng cáo