Shakhtyor Soligorsk 2 (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shakhtyor Soligorsk 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Shakhtyor Soligorsk 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dovnar Nikita
18
1
90
0
0
0
0
16
Kotov Daniel
17
3
270
0
0
0
0
35
Malashchitsky Igor
21
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basalyga Yuriy
20
7
480
0
0
1
0
14
Dubovskiy Pavel
18
7
558
1
0
0
0
12
Gerasim Artem
16
1
90
0
0
0
0
5
Korshun Nikita
16
3
270
0
0
1
0
80
Kukushkin Georgiy
18
5
450
0
0
3
1
80
Sviridenko Ilya
21
4
307
1
0
1
0
29
Tyamchik Kirill
19
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
9
721
1
0
3
0
18
Kurovskiy Aleksey
18
2
118
0
0
0
0
3
Podbereznyi Daniil
21
6
452
0
0
0
0
11
Prigodich Vyacheslav
19
9
796
3
1
0
0
2
Selivanov Dmitriy
19
6
58
0
0
0
0
8
Smaltser Artem
19
7
579
0
0
2
0
17
Sotnikov Nikolay
18
4
332
0
0
0
0
29
Stesik Roman
16
2
26
0
0
0
0
99
Yarmolich Anatoly
19
2
39
0
0
0
0
10
Zyl Maksim
20
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bulanov Mark
18
9
670
0
1
0
0
92
Chakur Arseniy
18
7
381
0
1
2
0
49
Denisyuk Andrey
19
1
55
0
0
0
0
9
Garost Aleksey
20
7
333
1
1
1
0
71
Grivenev Egor
18
6
323
3
1
1
0
7
Shaula Nikita
17
9
582
0
1
2
0
99
Stefanovich Stanislav
19
5
296
0
0
2
0
3
Varkulevich Gleb
19
6
147
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dovnar Nikita
18
1
90
0
0
0
0
16
Kotov Daniel
17
3
270
0
0
0
0
35
Malashchitsky Igor
21
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Basalyga Yuriy
20
7
480
0
0
1
0
14
Dubovskiy Pavel
18
7
558
1
0
0
0
12
Gerasim Artem
16
1
90
0
0
0
0
5
Korshun Nikita
16
3
270
0
0
1
0
80
Kukushkin Georgiy
18
5
450
0
0
3
1
80
Sviridenko Ilya
21
4
307
1
0
1
0
29
Tyamchik Kirill
19
2
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
9
721
1
0
3
0
17
Kurbachev Artem
16
0
0
0
0
0
0
18
Kurovskiy Aleksey
18
2
118
0
0
0
0
3
Podbereznyi Daniil
21
6
452
0
0
0
0
11
Prigodich Vyacheslav
19
9
796
3
1
0
0
2
Selivanov Dmitriy
19
6
58
0
0
0
0
8
Smaltser Artem
19
7
579
0
0
2
0
17
Sotnikov Nikolay
18
4
332
0
0
0
0
29
Stesik Roman
16
2
26
0
0
0
0
99
Yarmolich Anatoly
19
2
39
0
0
0
0
10
Zyl Maksim
20
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bulanov Mark
18
9
670
0
1
0
0
92
Chakur Arseniy
18
7
381
0
1
2
0
49
Denisyuk Andrey
19
1
55
0
0
0
0
9
Garost Aleksey
20
7
333
1
1
1
0
71
Grivenev Egor
18
6
323
3
1
1
0
7
Shaula Nikita
17
9
582
0
1
2
0
99
Stefanovich Stanislav
19
5
296
0
0
2
0
3
Varkulevich Gleb
19
6
147
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo