Tristan Suarez (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tristan Suarez
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Tristan Suarez
Sân vận động:
Estadio 20 de Octubre
(Tristan Suarez)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendive Joaquin
27
10
810
0
0
1
0
12
Silva Luciano
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Nicolas
34
11
703
0
0
2
0
13
Canzoniero Leonel
24
1
36
0
0
1
0
2
Iriarte Iago
24
16
1440
0
0
6
0
13
Meza Lucas
32
4
232
0
0
0
0
6
Negro Brian
26
14
1201
1
0
5
0
3
Ortega Thomas
23
9
731
0
0
4
0
4
Regules Ivan
29
15
1051
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almada Angel
23
15
775
2
0
3
0
5
Bellocq Franco
30
13
977
0
0
1
0
16
Berges Franco
?
9
238
0
0
2
1
8
Cechi Ignacio
22
15
937
1
0
4
0
17
Fernandez Jose
36
15
598
0
0
0
0
15
Guerrero Brian
23
10
719
0
0
4
0
7
Lavezzi Agustin
28
16
1382
8
0
3
0
10
Ruiz Pablo
36
17
1244
0
0
4
0
18
Villalba Leonardo
29
3
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arostegui Juan
21
2
35
0
0
0
0
20
Ayala Rodriguez Santiago Agustin
22
8
285
0
0
1
0
20
Banuera Gianluca
17
2
80
0
0
0
0
11
Da Rosa Juan Ezequiel
26
14
1058
0
0
3
0
20
Magnotta Santiago
21
4
78
0
0
0
1
19
Molina Francisco
25
15
710
2
0
0
0
20
Ramos Leonardo
34
10
402
1
0
3
0
16
Sanchez Matias
27
4
52
0
0
3
0
16
Versaci Federico
22
9
287
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose Maria
56
Ruiz Carlos
52
Salomon Sebastian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendive Joaquin
27
10
810
0
0
1
0
12
Silva Luciano
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Nicolas
34
11
703
0
0
2
0
13
Canzoniero Leonel
24
1
36
0
0
1
0
2
Iriarte Iago
24
16
1440
0
0
6
0
13
Meza Lucas
32
4
232
0
0
0
0
6
Negro Brian
26
14
1201
1
0
5
0
3
Ortega Thomas
23
9
731
0
0
4
0
4
Regules Ivan
29
15
1051
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almada Angel
23
15
775
2
0
3
0
5
Bellocq Franco
30
13
977
0
0
1
0
16
Berges Franco
?
9
238
0
0
2
1
8
Cechi Ignacio
22
15
937
1
0
4
0
17
Fernandez Jose
36
15
598
0
0
0
0
15
Guerrero Brian
23
10
719
0
0
4
0
7
Lavezzi Agustin
28
16
1382
8
0
3
0
10
Ruiz Pablo
36
17
1244
0
0
4
0
18
Villalba Leonardo
29
3
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arostegui Juan
21
2
35
0
0
0
0
20
Ayala Rodriguez Santiago Agustin
22
8
285
0
0
1
0
20
Banuera Gianluca
17
2
80
0
0
0
0
11
Da Rosa Juan Ezequiel
26
14
1058
0
0
3
0
20
Magnotta Santiago
21
4
78
0
0
0
1
19
Molina Francisco
25
15
710
2
0
0
0
20
Ramos Leonardo
34
10
402
1
0
3
0
16
Sanchez Matias
27
4
52
0
0
3
0
16
Versaci Federico
22
9
287
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Jose Maria
56
Ruiz Carlos
52
Salomon Sebastian
45
Quảng cáo
Quảng cáo