Zhodino (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zhodino
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Zhodino
Sân vận động:
Stadion Torpedo
Sức chứa:
6 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Super Cup
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
28
6
518
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
2
113
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
35
3
139
0
0
1
0
11
Levitskiy Denis
27
7
585
0
0
1
0
27
Nechaev Daniil
24
6
496
0
0
1
0
19
Rutskiy Ilya
24
7
434
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
29
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
7
547
0
0
2
0
17
Kovalev Anton
24
6
307
0
1
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
7
484
0
1
1
0
10
Lisakovich Dmitry
24
6
313
1
1
1
0
97
Myakish Maksim
24
6
446
0
1
1
0
18
Patsko Nikita
29
1
4
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
31
5
450
1
0
1
0
22
Shukurov Alimardon
24
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
7
285
1
0
1
0
51
Laptev Denis
32
3
151
0
0
1
0
30
Pobudey Vadim
29
6
437
0
2
0
0
21
Sharkovsky Timothy
20
4
116
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
6
347
4
0
1
0
23
Vasilevich Ilya
24
5
110
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
28
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Levitskiy Denis
27
1
90
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
1
16
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
1
16
0
0
0
0
17
Kovalev Anton
24
1
64
0
0
0
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
1
75
0
0
0
0
10
Lisakovich Dmitry
24
1
75
0
0
0
0
97
Myakish Maksim
24
1
90
0
0
0
0
18
Patsko Nikita
29
1
75
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
1
27
0
0
0
0
51
Laptev Denis
32
1
64
0
0
0
0
30
Pobudey Vadim
29
1
90
0
0
0
0
21
Sharkovsky Timothy
20
1
16
0
0
0
0
15
Skavysh Maksim
34
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
28
1
90
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burko Igor
35
2
120
0
0
0
0
11
Levitskiy Denis
27
3
270
0
0
1
0
16
Manaev Vladimir
20
1
61
0
0
0
0
4
Martyanov Grigori
21
2
180
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
24
3
270
0
0
0
0
19
Rutskiy Ilya
24
2
117
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
29
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
3
211
0
0
1
0
17
Kovalev Anton
24
4
223
0
0
1
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
3
122
0
0
0
0
10
Lisakovich Dmitry
24
2
137
0
0
1
0
97
Myakish Maksim
24
5
374
1
0
0
0
18
Patsko Nikita
29
3
187
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
31
1
90
0
0
2
1
7
Zheleznyi Roman
19
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
2
105
0
0
1
0
51
Laptev Denis
32
3
141
0
0
1
0
30
Pobudey Vadim
29
4
239
2
0
0
0
21
Sharkovsky Timothy
20
3
126
0
0
1
0
15
Skavysh Maksim
34
3
132
0
0
0
0
23
Vasilevich Ilya
24
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abramovich Evgeniy
28
8
698
0
0
0
0
12
Maslenikov Makar
16
0
0
0
0
0
0
37
Prishivalko Pavel
24
0
0
0
0
0
0
25
Yurasov Timofei
21
6
384
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baranok Zakhar
18
0
0
0
0
0
0
5
Burko Igor
35
5
259
0
0
1
0
11
Levitskiy Denis
27
11
945
0
0
2
0
16
Manaev Vladimir
20
1
61
0
0
0
0
4
Martyanov Grigori
21
2
180
0
0
0
0
27
Nechaev Daniil
24
9
766
0
0
1
0
19
Rutskiy Ilya
24
10
567
0
0
0
0
13
Sokolovskiy Matvey
18
0
0
0
0
0
0
13
Zaleski Aleksey
29
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Butarevich Alex
27
11
774
0
0
3
0
17
Kovalev Anton
24
11
594
0
1
1
0
55
Ksenofontov Aleksandr
25
11
681
0
1
1
0
8
Ladutko Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
10
Lisakovich Dmitry
24
9
525
1
1
2
0
97
Myakish Maksim
24
12
910
1
1
1
0
18
Patsko Nikita
29
5
266
0
0
0
0
6
Premudrov Kirill
31
7
630
1
0
3
1
22
Shukurov Alimardon
24
2
50
0
0
0
0
2
Zemko Evgeniy
28
0
0
0
0
0
0
7
Zheleznyi Roman
19
1
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobet Andrei
27
10
417
1
0
2
0
21
Furs Egor
19
0
0
0
0
0
0
51
Laptev Denis
32
7
356
0
0
2
0
30
Pobudey Vadim
29
11
766
2
2
0
0
21
Sharkovsky Timothy
20
8
258
0
0
1
0
15
Skavysh Maksim
34
10
506
4
0
1
0
23
Vasilevich Ilya
24
6
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molosh Dmitriy
42
Quảng cáo
Quảng cáo