Huntsville (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Huntsville
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Huntsville
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grekowicz Jacob
18
2
180
0
0
0
0
67
Martino Ben
21
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cheevers Scott
17
6
517
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
10
916
0
0
3
0
21
Coulibaly Kessy
21
3
86
0
0
0
0
29
Gaines Julian
21
1
120
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
3
141
0
0
1
0
5
Sangwa Joel
25
8
595
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
16
8
541
0
0
2
0
7
Creek Brennan
?
7
595
1
2
1
0
8
Johnston Isaiah
22
10
836
0
0
1
0
47
Jones Isaiah
18
9
700
0
0
2
0
40
Opande Faiz
19
5
369
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
2
120
0
0
1
0
23
Wilson Dominic
17
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
9
434
1
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
22
4
294
2
0
2
0
17
Bolanos Jonathan
26
10
906
3
1
3
0
20
DePuy Nick
29
1
31
0
0
1
0
22
Ekk Maximus
18
7
469
0
1
0
0
77
Sipic Adem
19
9
600
1
0
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
8
320
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grekowicz Jacob
18
2
180
0
0
0
0
1
Jillson Simon
24
0
0
0
0
0
0
67
Martino Ben
21
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cheevers Scott
17
6
517
1
0
3
0
25
Ciceron Fernando
20
10
916
0
0
3
0
21
Coulibaly Kessy
21
3
86
0
0
0
0
35
Flowers Ashton
17
0
0
0
0
0
0
29
Gaines Julian
21
1
120
0
0
0
0
3
Ritondale Tomas
22
3
141
0
0
1
0
5
Sangwa Joel
25
8
595
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Applewhite Christopher
16
8
541
0
0
2
0
7
Creek Brennan
?
7
595
1
2
1
0
55
Hernandez Jonathan
17
0
0
0
0
0
0
8
Johnston Isaiah
22
10
836
0
0
1
0
47
Jones Isaiah
18
9
700
0
0
2
0
40
Opande Faiz
19
5
369
0
0
1
0
6
Oriol Sergi
20
6
257
0
0
0
0
78
Pasnik Tyler
19
2
120
0
0
1
0
46
Tropeano Tristan
16
0
0
0
0
0
0
23
Wilson Dominic
17
6
241
0
0
0
0
10
Wright Ollie
25
9
434
1
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajago Forster
22
4
294
2
0
2
0
17
Bolanos Jonathan
26
10
906
3
1
3
0
20
DePuy Nick
29
1
31
0
0
1
0
14
Dealmonte Charly
16
0
0
0
0
0
0
22
Ekk Maximus
18
7
469
0
1
0
0
77
Sipic Adem
19
9
600
1
0
3
1
24
Velazquez Lopez Alejandro
18
8
320
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo