Loudoun (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Loudoun
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Loudoun
Sân vận động:
Segra Field
(Leesburg)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fauroux Hugo
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
13
988
0
3
1
0
24
Erlandson Jacob
25
13
1069
0
0
4
0
2
Hughes Keegan
23
10
826
0
0
1
0
5
Leerman Yanis
25
8
332
0
0
1
0
36
Melly Justin
17
3
31
0
0
0
0
37
Norris Elias
23
1
8
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
23
10
507
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
19
11
573
2
0
1
0
22
Dambrot Robby
29
10
687
1
0
2
0
10
Elmedkhar Kalil
24
9
379
2
2
1
0
21
Martinez Nelson
23
2
32
0
0
0
0
4
McCabe Thomas
26
13
1155
0
1
3
0
12
Skundrich Drew
28
12
1025
1
0
6
0
16
Turner Cole
22
1
16
0
0
1
0
40
Turner Gavin
17
2
31
0
0
0
0
8
Valot Florian
31
12
1080
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
10
541
1
1
0
0
11
Espinal Isaac
18
5
43
0
0
0
0
17
Francois Christiano
30
9
422
0
0
0
1
7
Leggett Wesley
23
11
497
2
0
2
0
14
Ryan Zachary
25
13
1116
5
3
1
0
18
Wane Pape
18
1
15
0
0
1
0
9
Williamson Thomas
25
6
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jacomen Dane
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
3
155
0
0
0
0
24
Erlandson Jacob
25
1
90
0
0
0
0
2
Hughes Keegan
23
3
216
0
0
1
0
31
Jones Graham
18
1
23
0
0
0
0
5
Leerman Yanis
25
1
120
0
0
0
0
36
Melly Justin
17
2
78
0
0
0
0
20
Sivonen Arttu
24
1
17
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
23
3
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
19
3
153
0
0
0
0
22
Dambrot Robby
29
1
67
0
0
1
0
10
Elmedkhar Kalil
24
2
92
0
1
0
0
21
Martinez Nelson
23
1
58
0
0
1
0
4
McCabe Thomas
26
3
300
0
0
0
0
12
Skundrich Drew
28
3
255
0
0
0
0
40
Turner Gavin
17
1
90
0
1
1
0
8
Valot Florian
31
3
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
2
145
0
0
0
0
11
Espinal Isaac
18
1
46
0
0
0
0
17
Francois Christiano
30
1
117
0
0
1
0
7
Leggett Wesley
23
2
156
2
0
1
0
14
Ryan Zachary
25
3
171
0
0
0
0
18
Wane Pape
18
1
15
0
0
0
0
9
Williamson Thomas
25
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fauroux Hugo
27
13
1170
0
0
1
0
1
Jacomen Dane
23
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Awuah Kwame
28
16
1143
0
3
1
0
24
Erlandson Jacob
25
14
1159
0
0
4
0
2
Hughes Keegan
23
13
1042
0
0
2
0
31
Jones Graham
18
1
23
0
0
0
0
5
Leerman Yanis
25
9
452
0
0
1
0
36
Melly Justin
17
5
109
0
0
0
0
37
Norris Elias
23
1
8
0
0
0
0
20
Sivonen Arttu
24
1
17
0
0
0
0
3
Tingey Keegan
23
13
775
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aboukoura Abdellatif
19
14
726
2
0
1
0
22
Dambrot Robby
29
11
754
1
0
3
0
10
Elmedkhar Kalil
24
11
471
2
3
1
0
77
Maldonado Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Nelson
23
3
90
0
0
1
0
4
McCabe Thomas
26
16
1455
0
1
3
0
12
Skundrich Drew
28
15
1280
1
0
6
0
16
Turner Cole
22
1
16
0
0
1
0
40
Turner Gavin
17
3
121
0
1
1
0
8
Valot Florian
31
15
1300
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bidois Riley
22
12
686
1
1
0
0
11
Espinal Isaac
18
6
89
0
0
0
0
17
Francois Christiano
30
10
539
0
0
1
1
7
Leggett Wesley
23
13
653
4
0
3
0
14
Ryan Zachary
25
16
1287
5
3
1
0
18
Wane Pape
18
2
30
0
0
1
0
9
Williamson Thomas
25
8
251
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Ryan
?
Quảng cáo
Quảng cáo