New York Red Bulls (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của New York Red Bulls
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
New York Red Bulls
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Harrison)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carlos Coronel
27
9
810
0
0
0
0
18
Meara Ryan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duncan Kyle
26
9
474
0
0
3
0
3
Eile Noah
21
9
640
0
0
1
1
12
Nealis Dylan
25
10
739
0
2
1
0
15
Nealis Sean
27
9
767
0
0
0
0
4
Reyes Andres
24
7
392
0
1
1
1
47
Tolkin John
21
8
610
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amaya Frankie
23
10
801
1
1
3
0
19
Carmona Wikelman
21
8
507
1
0
1
0
48
Donkor Ronald
19
1
4
0
0
0
0
75
Edelman Daniel
21
8
564
0
0
3
1
9
Morgan Lewis
27
10
774
7
2
0
0
5
Stroud Peter
22
8
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burke Cory
32
3
56
0
0
1
0
11
Elias Manoel
22
9
380
1
1
0
0
10
Forsberg Emil
32
8
699
2
4
0
0
2
Gjengaar Dennis
20
5
245
0
0
0
0
16
Hall Julian
16
1
12
0
0
0
0
17
Harper Cameron
22
6
126
0
0
1
0
33
Mitchell Roald
21
2
18
0
0
0
0
22
Ngoma Serge
Chấn thương
18
2
16
0
0
1
0
13
Vanzeir Dante
26
8
549
1
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwarz Sandro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carlos Coronel
27
9
810
0
0
0
0
1
Marcucci Anthony
24
0
0
0
0
0
0
18
Meara Ryan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Collahuazo Jair
18
0
0
0
0
0
0
6
Duncan Kyle
26
9
474
0
0
3
0
3
Eile Noah
21
9
640
0
0
1
1
12
Nealis Dylan
25
10
739
0
2
1
0
15
Nealis Sean
27
9
767
0
0
0
0
23
O'Connor Aidan
22
0
0
0
0
0
0
4
Reyes Andres
24
7
392
0
1
1
1
47
Tolkin John
21
8
610
0
0
0
0
42
Valencia Omar
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amaya Frankie
23
10
801
1
1
3
0
19
Carmona Wikelman
21
8
507
1
0
1
0
90
Dembele Malick
20
0
0
0
0
0
0
48
Donkor Ronald
19
1
4
0
0
0
0
75
Edelman Daniel
21
8
564
0
0
3
1
91
Estrela Bento
18
0
0
0
0
0
0
82
Kasule Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
9
Morgan Lewis
27
10
774
7
2
0
0
5
Stroud Peter
22
8
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burke Cory
32
3
56
0
0
1
0
11
Elias Manoel
22
9
380
1
1
0
0
10
Forsberg Emil
32
8
699
2
4
0
0
2
Gjengaar Dennis
20
5
245
0
0
0
0
16
Hall Julian
16
1
12
0
0
0
0
17
Harper Cameron
22
6
126
0
0
1
0
33
Mitchell Roald
21
2
18
0
0
0
0
22
Ngoma Serge
Chấn thương
18
2
16
0
0
1
0
37
Sofo Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
13
Vanzeir Dante
26
8
549
1
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwarz Sandro
45
Quảng cáo
Quảng cáo