North Texas (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của North Texas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
North Texas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Collodi Michael
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anguiano Adrian
19
1
11
0
0
0
0
27
Endeley Herbert
22
4
309
0
0
2
0
5
Gordon Nico
22
4
287
0
0
1
0
4
Humphrey Turner
23
5
366
0
0
0
0
24
Korca Amet
23
4
281
0
0
2
0
2
Molina Malachi
17
1
45
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
5
419
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Garcia Diego
17
5
392
2
0
0
0
21
Lacy Dylan
18
2
17
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
22
6
320
0
0
1
0
79
Orejarena Leo
16
1
2
0
0
0
0
10
Pedro Fonseca
26
2
108
1
0
0
0
35
Pondeca Tomas
23
3
140
0
0
1
0
51
Ramirez Anthony
18
5
236
0
1
0
0
18
Sainte Carl Fred
21
5
402
0
1
1
0
55
Shreiner Luke
18
1
45
0
0
0
0
9
Taboada Lautaro
20
2
5
0
0
0
0
7
Zanne Abdoul
21
5
258
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
2
119
0
0
1
0
36
Henry-Scott Malik
22
6
321
0
0
0
0
15
Parker Isaiah
21
4
227
0
1
1
0
16
Pepi Diego
19
4
227
0
0
1
0
99
Sali Enes
18
5
396
2
0
3
1
41
Scott Scott
19
5
450
3
1
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Arango Montoya Nicolas
17
0
0
0
0
0
0
30
Collodi Michael
22
6
540
0
0
0
0
22
Darub Victor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Anguiano Adrian
19
1
11
0
0
0
0
27
Endeley Herbert
22
4
309
0
0
2
0
5
Gordon Nico
22
4
287
0
0
1
0
4
Humphrey Turner
23
5
366
0
0
0
0
24
Korca Amet
23
4
281
0
0
2
0
2
Molina Malachi
17
1
45
0
0
0
0
32
Norris Nolan
19
5
419
0
1
4
0
93
Westergren Mads
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Charles Ian
17
0
0
0
0
0
0
50
Garcia Diego
17
5
392
2
0
0
0
21
Lacy Dylan
18
2
17
0
0
0
0
20
Londe Leo
21
0
0
0
0
0
0
8
Mendonca Nick
22
6
320
0
0
1
0
79
Orejarena Leo
16
1
2
0
0
0
0
10
Pedro Fonseca
26
2
108
1
0
0
0
35
Pondeca Tomas
23
3
140
0
0
1
0
51
Ramirez Anthony
18
5
236
0
1
0
0
18
Sainte Carl Fred
21
5
402
0
1
1
0
55
Shreiner Luke
18
1
45
0
0
0
0
9
Taboada Lautaro
20
2
5
0
0
0
0
34
Urzua Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
7
Zanne Abdoul
21
5
258
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baran Daniel
26
2
119
0
0
1
0
36
Henry-Scott Malik
22
6
321
0
0
0
0
15
Parker Isaiah
21
4
227
0
1
1
0
16
Pepi Diego
19
4
227
0
0
1
0
99
Sali Enes
18
5
396
2
0
3
1
41
Scott Scott
19
5
450
3
1
4
1
Quảng cáo
Quảng cáo