San Jose Earthquakes (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Jose Earthquakes
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
San Jose Earthquakes
Sân vận động:
PayPal Park
(San Jose)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Daniel
Chấn thương
30
4
360
0
0
0
0
25
Yarbrough Story William Paul
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akapo Carlos
31
12
991
0
0
5
0
15
Beason Tanner
27
12
655
0
0
1
0
3
Marie Paul
29
14
709
1
0
3
0
6
Morales Alfredo
34
9
371
0
0
2
0
24
Munie Daniel
24
5
79
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
1
35
0
0
0
0
26
Rodrigues
26
16
1437
2
1
1
0
94
Vitor Costa
29
14
1050
2
2
7
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
27
11
862
1
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
1
1
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
6
70
0
0
1
0
7
Gruezo Carlos
29
13
1020
0
0
3
0
23
Lopez Hernan
23
6
473
2
1
0
0
16
Skahan Jack
26
13
435
1
2
3
0
22
Thompson Tommy
28
2
12
0
0
1
0
30
Tsakiris Niko
18
11
671
0
1
1
0
14
Yueill Jackson
27
14
1205
0
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ebobisse Jeremy
27
16
1020
4
0
0
0
10
Espinoza Cristian
29
16
1429
2
10
4
0
19
Judd Preston
25
14
439
1
1
3
1
28
Kikanovic Benjamin
24
13
553
2
0
1
0
9
Pellegrino Amahl
33
14
881
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Jackson Jacob
24
1
120
0
0
0
0
41
Ochoa Emmanuel
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beason Tanner
27
2
210
0
0
0
0
3
Marie Paul
29
2
157
0
0
0
0
6
Morales Alfredo
34
2
102
0
0
0
0
24
Munie Daniel
24
2
210
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
1
55
0
0
0
0
33
Verhoeven Oscar
18
1
46
0
0
0
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
27
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
1
1
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
2
91
1
0
1
0
23
Lopez Hernan
23
2
100
1
0
0
0
16
Skahan Jack
26
2
210
0
0
0
0
22
Thompson Tommy
28
2
51
0
0
0
0
30
Tsakiris Niko
18
2
170
0
1
0
0
14
Yueill Jackson
27
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Cristian
29
1
75
1
0
1
0
19
Judd Preston
25
2
210
1
1
2
0
28
Kikanovic Benjamin
24
2
196
0
1
0
0
9
Pellegrino Amahl
33
1
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Daniel
Chấn thương
30
4
360
0
0
0
0
98
Jackson Jacob
24
1
120
0
0
0
0
41
Ochoa Emmanuel
19
1
90
0
0
0
0
25
Yarbrough Story William Paul
35
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akapo Carlos
31
12
991
0
0
5
0
15
Beason Tanner
27
14
865
0
0
1
0
3
Marie Paul
29
16
866
1
0
3
0
6
Morales Alfredo
34
11
473
0
0
2
0
24
Munie Daniel
24
7
289
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
2
90
0
0
0
0
26
Rodrigues
26
16
1437
2
1
1
0
33
Verhoeven Oscar
18
1
46
0
0
0
0
94
Vitor Costa
29
14
1050
2
2
7
0
77
Walls Casey
21
0
0
0
0
0
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
27
12
937
1
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
2
2
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
8
161
1
0
2
0
52
Donnery Julian
18
0
0
0
0
0
0
7
Gruezo Carlos
29
13
1020
0
0
3
0
64
Leroux Beau
20
0
0
0
0
0
0
23
Lopez Hernan
23
8
573
3
1
0
0
99
Medina Cruz
17
0
0
0
0
0
0
20
Richmond William
24
0
0
0
0
0
0
16
Skahan Jack
26
15
645
1
2
3
0
22
Thompson Tommy
28
4
63
0
0
1
0
30
Tsakiris Niko
18
13
841
0
2
1
0
14
Yueill Jackson
27
16
1315
0
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ebobisse Jeremy
27
16
1020
4
0
0
0
10
Espinoza Cristian
29
17
1504
3
10
5
0
19
Judd Preston
25
16
649
2
2
5
1
28
Kikanovic Benjamin
24
15
749
2
1
1
0
9
Pellegrino Amahl
33
15
922
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
43
Quảng cáo
Quảng cáo