Utah Royals Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Utah Royals Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Utah Royals Nữ
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haught Amanda
25
10
900
0
0
1
0
27
Nelson Carly
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burns Zoe
22
7
420
0
0
0
0
8
Del Fava Kate
25
11
990
1
0
1
0
28
Dorsey Imani
28
2
136
0
0
0
0
5
Flynn Lauren
22
7
630
0
0
2
0
13
Merrick Addisyn
26
2
91
0
0
0
0
16
Pogarch Madison
26
11
916
0
0
2
0
18
Riehl Kaleigh
27
4
360
0
1
0
0
3
Smith-Griffitts Olivia
?
7
567
1
0
1
0
17
Tejada Ana
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cluff Mikayla
25
7
397
0
0
2
0
22
Foederer Dana
21
9
788
1
1
3
0
14
Fraser Macey
21
1
13
0
0
0
0
10
Henry Amandine
34
6
540
0
0
2
0
6
Nyberg Agnes
24
7
435
0
0
2
0
24
Simon Emily
23
2
3
0
0
0
0
19
Tagliaferri Francesca
25
5
212
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Betfort Hannah
25
11
730
0
0
1
0
4
Monaghan Paige
27
11
853
0
1
2
0
15
Mozingo Brecken
23
10
451
0
0
0
0
11
Onumonu Ifeoma
30
3
73
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
20
11
968
2
2
2
0
20
Tucker Cameron
24
8
195
1
0
0
0
7
Vasconcelos Michele
30
5
80
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Amy
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haught Amanda
25
10
900
0
0
1
0
27
Nelson Carly
26
1
90
0
0
0
0
32
Roque Cristina
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burns Zoe
22
7
420
0
0
0
0
8
Del Fava Kate
25
11
990
1
0
1
0
28
Dorsey Imani
28
2
136
0
0
0
0
5
Flynn Lauren
22
7
630
0
0
2
0
13
Merrick Addisyn
26
2
91
0
0
0
0
16
Pogarch Madison
26
11
916
0
0
2
0
18
Riehl Kaleigh
27
4
360
0
1
0
0
3
Smith-Griffitts Olivia
?
7
567
1
0
1
0
17
Tejada Ana
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cluff Mikayla
25
7
397
0
0
2
0
22
Foederer Dana
21
9
788
1
1
3
0
14
Fraser Macey
21
1
13
0
0
0
0
10
Henry Amandine
34
6
540
0
0
2
0
6
Nyberg Agnes
24
7
435
0
0
2
0
24
Simon Emily
23
2
3
0
0
0
0
19
Tagliaferri Francesca
25
5
212
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Betfort Hannah
25
11
730
0
0
1
0
4
Monaghan Paige
27
11
853
0
1
2
0
15
Mozingo Brecken
23
10
451
0
0
0
0
11
Onumonu Ifeoma
30
3
73
0
0
0
0
9
Sentnor Allyson
20
11
968
2
2
2
0
20
Tucker Cameron
24
8
195
1
0
0
0
7
Vasconcelos Michele
30
5
80
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Amy
37
Quảng cáo
Quảng cáo